ViettelStore
So sánh "Nokia C20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    chuẩn HD+
  • Độ phân giải
    tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    IPS LCD, 90Hz
  • Độ phân giải
    720 x 1612 pixel
  • Kích thước màn hình
    6,6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    480nits
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.6GHz
  • RAM
    2 GB DDR3 DRAM
  • Chipset
    Helio A22
  • RAM
    2GB ~ 7GB ( Bao gồm cả RAM ảo)
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
    • Camera sau
      13 MP; 1080p@30fps; Dual-LED lash, HDR
    • Camera trước
      8MP; AR, HDR, AI, slow-motion,...
    • Camera sau
      5.0Mp; Flash
    • Camera trước
      2.0Mp
    • Bộ nhớ trong
      32 GB e-MMC 5.1
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Tiên phong trải nghiệm những tiện ích hàng đầu của phiên bản Android 11 (phiên bản Go). Hoàn toàn yên tâm với những tính năng mới nhất về quyền riêng tư, bảo mật;
      • Tính năng đặc biệt
        Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
      • Loại Sim
        sim Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 4G
        LTE CAT4
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0) | jack audio 3.5mm
      • 4G
        4G
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
      • Bluetooth
        Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
        • Nghe nhạc
          3.5mm
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, MIDI, AAC, WAV
        • Ghi âm
        • Kích thước
          169.9 x 77.9 X 8.8mm
        • Kích thước
          164,6 x 76 x 9 mm
        • Kích thước
          148*72.3*9.9mm
        • Trọng lượng
          191g
          • Trọng lượng
            165.5g
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
              • Dung lượng Pin
                2950 mAh
              • Loại pin
                Pin rời
              • Dung lượng Pin
                5.000 mAh
              • Loại pin
                Li-Po
              • Dung lượng Pin
                2950mAh/3020mAh
              • Loại pin
                NiMH; (min/typ)