ViettelStore
So sánh "Realme Narzo 30A"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67"
    • Chipset
      MediaTek G85
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52 MC2
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G85 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2; Camera chân dung: 2MP + f/2.4; Quay phim 720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Quay phim Slow-Motion / Super-Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, timelapse Flash màn hình
        • Camera sau
          Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
        • Camera trước
          32 MP; Đèn Flash kép
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
              • Loại Sim
                Dual-SIM (Nano SIM)
              • Số khe cắm sim
                2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                • Loại Sim
                  2 Nano SIM
                • Số khe cắm sim
                  2
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  2.4GHz, 5.0HGz
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • 3G
                  • 4G
                  • Wifi
                  • GPS
                  • Bluetooth
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C 2.0
                  • Xem phim
                    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                  • Nghe nhạc
                    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                  • Ghi âm
                    Có ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        164.5*75.8*9.8 mm
                        • Kích thước
                          Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
                        • Trọng lượng
                          209g bao gồm pin
                            • Dung lượng Pin
                              6000mAh
                            • Loại pin
                              Li-po, Sạc nhanh 18W
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh; 33 W
                              • Loại pin
                                Li-Po