ViettelStore
So sánh "OPPO Find X3 Pro 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
    • Độ phân giải
      3088 x 1440
    • Kích thước màn hình
      6.8"; 1 - 120 Hz; 1750 nits
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 660
    • RAM
      12GB
      • Chipset
        Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
      • Số nhân CPU
        3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno740
      • RAM
        12 GB
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
        • Camera sau
          12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
        • Camera trước
          12 MP
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            512 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 453.7 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không hỗ trợ
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
            • Loại Sim
              2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Tính năng đặc biệt
              Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
              • 5G
                n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
                • GPS
                  GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
                • Bluetooth
                  5.3
                    • Xem phim
                      MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
                    • Nghe nhạc
                      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
                    • Ghi âm
                      Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      163.6 x 74 x 8.3 mm
                      • Kích thước
                        Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          223 g
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
                          • Loại pin
                            Li-Ion