ViettelStore
So sánh "OPPO Find X3 Pro 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED DotDisplay
  • Màu màn hình
    TrueColor
  • Chuẩn màn hình
    DisplayMate A+
  • Độ phân giải
    WQHD+, 3200 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.73”
  • Công nghệ cảm ứng
    Động cơ rung tuyến tính trục X, Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
  • Loại màn hình
    OLED Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7inch
  • Công nghệ cảm ứng
    kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 660
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 50MP, camera góc siêu rộng 50MP, camera tele 50MP
  • Camera trước
    Camera Selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45
  • Camera sau
    Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
  • Camera trước
    Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    SIM 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
    • 5G
      n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
    • GPS
    • Bluetooth
      5.2
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, : LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/ 20/25/26/28/32/66
    • Wifi
      Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E6
    • 5G
      n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • 5G
      5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
    • GPS
      GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Wifi
      WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
    • Kết nối USB
      Lightning; Có cổng sạc magsafe
        • Xem phim
          HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
        • Nghe nhạc
          Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Kích thước
          163.6 x 74 x 8.3 mm
        • Kích thước
          163.60mm x 74.60mm x 8.16mm
        • Kích thước
          6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
        • Trọng lượng
          Khoảng 193g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          205g
        • Trọng lượng
          202 grams
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • Loại pin
          (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
        • Dung lượng Pin
          4,600mAh
        • Dung lượng Pin
          Lên đến 26h phát video liên tục
        • Loại pin
          Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn