ViettelStore
So sánh "Vivo V21 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
  • Chipset
    MTK Dimensity 800U
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Mediatek MT6771V Helio P70
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G72 MP3 900MHz
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64MP OIS AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4; Đèn Flash camera sau, Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Camera Chống Rung OIS, Video 4K, Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách
  • Camera trước
    44MP OIS AF; Camera selfie f/2.0; Camera Selfie Chống Rung OIS, Lấy Nét Tự Động AF, Selfie Siêu Chụp Đêm, Thuật Toán AI Chân Dung Ban Đêm, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Video 4K, Video Selfie Siêu Chống Rung, Bộ Lọc Phong Cách Chân Dung, Làm Đẹp Cho Trẻ Em, Lưu Giữ Dấu Ấn Riêng, Chế Độ Cân Chỉnh Chủ Thể Selfie Nhóm, Chế Độ Phơi Sáng Kép, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép
  • Camera sau
    48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
  • Camera trước
    16.0 MP
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở Khóa Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 1 thẻ nhớ Micro SD
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      B2/B3/B5/B8
    • 3G
      B1/B2/B4/B5/B8
    • 4G
      B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/39/40/41F
    • 5G
      n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78; *Hỗ trợ 5G hai chế độ SA và NSA. Khả năng tương thích mạng SA thực tế phụ thuộc vào các mạng và phần mềm có sẵn. Chế độ mạng 5G thực tế và vùng phủ sóng tùy thuộc vào tình hình mạng của nhà cung cấp dịch vụ địa phương.
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
      • Xem phim
        3GP AVI FLV MKV MP4
      • Nghe nhạc
        AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
      • Kích thước
        159.68X73.90X 7.29mm* (Xanh Chạng Vạng) 159.68X73.90X 7.39mm (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
      • Kích thước
        Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
      • Kích thước
        Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Trọng lượng
        176g (Xanh Chạng Vạng) 177g (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
      • Trọng lượng
        195g
      • Trọng lượng
        Nặng 187 g
      • Dung lượng Pin
        4000mAh
      • Loại pin
        (TYP); Sạc nhanh 33W (11V/3A)
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        3700 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion