ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S20 FE 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
      • Chipset
        Snapdragon 865 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 650
      • RAM
        8GB
          • Camera sau
            Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn Flash; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Làm đẹp (Beautify); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
          • Camera trước
            32 MP; Xóa phông; Flash màn hình; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
              • Bộ nhớ trong
                256GB
              • Thẻ nhớ ngoài
                MicroSD
              • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
                1 TB
                  • Tính năng đặc biệt
                    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tối ưu game (Game Booster); Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chống nước IP68
                      • Loại Sim
                        Nano SIM
                      • Số khe cắm sim
                        2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
                          • Wifi
                            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct
                          • GPS
                            A-GPS; GALILEO; BDS; GLONASS
                          • Bluetooth
                            LE; A2DP; v5.0
                          • Kết nối USB
                            Type-C, Kết nối khác OTG, NFC
                              • Xem phim
                                3GP MP4 WMV AVI
                              • Nghe nhạc
                                WMA WAV MP3
                                  • Kích thước
                                    Dài 159.8 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.4 mm
                                      • Trọng lượng
                                        190 g
                                          • Dung lượng Pin
                                            4500 mAh
                                          • Loại pin
                                            Li-Ion; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W