ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 5
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1612x720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.55"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek Helio G95
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mail-G76 MC4 GPU
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
  • Camera trước
    13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
  • Camera sau
    108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP)
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Bộ nhớ trong có thể mở rộng lên đến 512GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM, dual 4G
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
    • Kết nối USB
      USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
    • Kích thước
      164 X 76.5 X 8.1mm
    • Kích thước
      164.30×76.10×8.38mm
    • Trọng lượng
      178.8g
    • Trọng lượng
      193g
    • Trọng lượng
      192g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          5,000mAh
        • Loại pin
          (typ), 33W sac nhanh
        • Dung lượng Pin
          5020mAh (typ)
        • Loại pin
          Sạc nhanh 33W
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (TYP)
        • Loại pin
          18W