ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB"
Chi tiết so sánh
      • Loại màn hình
        Dynamic Island, Màn hình HDR
      • Màu màn hình
        Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
      • Chuẩn màn hình
        Màn hình Super Retina XDR; OLED
      • Độ phân giải
        2796 x 1290 pixel
      • Kích thước màn hình
        6.7"
      • Công nghệ cảm ứng
        Ceramic Shield
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
        • Chipset
          17 Pro 3nm GPU 6 lõI
        • Chip đồ họa (GPU)
          GPU 6 lõi
        • RAM
          8GB
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
        • Camera trước
          Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
          • Camera sau
            Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
          • Camera trước
            TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            No
            • Bộ nhớ trong
              512 GB
            • Số khe cắm sim
              2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
              • Loại Sim
                SIM kép (nano SIM và eSIM)
              • Số khe cắm sim
                2
                  • Tính năng đặc biệt
                    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
                      • Wifi
                        Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
                      • GPS
                        GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
                      • Bluetooth
                        Bluetooth 5.3
                      • Kết nối USB
                        USB-C
                      • Kích thước
                        Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
                        • Kích thước
                          159,9 x 76,7 x 8,25 mm
                            • Trọng lượng
                              221 gram
                            • Dung lượng Pin
                              4400 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
                              • Dung lượng Pin
                                4422 mAh
                              • Loại pin
                                Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe