ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      1170 x 2532 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Độ phân giải
      Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™ 740
    • RAM
      12GB
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
    • Camera trước
      Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
    • Camera sau
      3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fp,s FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide);
    • Camera trước
      12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
    • Camera sau
      50 MP + 12 MP + 10 MP; UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Tính năng chụp đêm Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom quang học 3x; Zoom kỹ thuật số 30x
    • Camera trước
      Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP; Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP;Xóa phông; Chế độ FlexCam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      No
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      1 TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      1TB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Không giới hạn
    • Số khe cắm sim
      2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Loại Sim
      Nano-sim & E-sim
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
      • Tính năng đặc biệt
        Hỗ trợ S-Pen; Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG; Mở khoá vân tay cạnh viền; Nhận diện khuôn mặt
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
        • 5G
          Hỗ trợ 5G
        • GPS
          A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
        • Bluetooth
          LE, v5.0, A2DP
        • Kết nối USB
          Lightning
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
        • GPS
          GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.3
        • Kết nối USB
          Type C
          • Xem phim
            H.264(MPEG4-AVC)
          • Nghe nhạc
            FLAC, AAC, MP3
          • Ghi âm
            Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • Xem phim
            MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
          • Ghi âm
          • Kích thước
            Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
          • Kích thước
            Dài 146.7mm, Ngang 71.5mmm, Dày 7.65mm
          • Kích thước
            Khi mở: 154.9 x 129.9 x 6.1; Khi gập: 154.9 x 67.1 x 13.4
            • Trọng lượng
              204gr
            • Trọng lượng
              253g
            • Dung lượng Pin
              4400 mAh
            • Loại pin
              Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
            • Dung lượng Pin
              3095 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
            • Dung lượng Pin
              4400 mAh
            • Loại pin
              Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin