ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      2778 x 1.284 pixels
    • Kích thước màn hình
      6.7''
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Loại màn hình
      Dynamic Island, Màn hình HDR
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Màn hình Super Retina XDR; OLED
    • Độ phân giải
      2796 x 1290 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Apple A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân hiệu suất cao
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      17 Pro 3nm GPU 6 lõI
    • Chip đồ họa (GPU)
      GPU 6 lõi
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
    • Camera trước
      Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
    • Camera sau
      Chính 48 MP cho độ phân giải lên đến 4 lần & Phụ 12 MP, 12 MP (2x Tele), Cảm biến bốn điểm ảnh; Pixel quad 2,44 µm; Điểm ảnh đơn 1,22 µm; khẩu độ ƒ/1,78; 100% điểm ảnh lấy nét; thấu kính 7 thành phần; OIS cảm biến thay đổi (thế hệ thứ 2)
    • Camera trước
      12 MP
    • Camera sau
      Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Camera trước
      TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      No
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      512 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không hỗ trợ
    • Bộ nhớ trong
      512 GB
    • Số khe cắm sim
      2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      SIM kép (nano SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
      • Tính năng đặc biệt
        Dynamic Island; Cảm biến va chạm (Crash Detection); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
      • Tính năng đặc biệt
        Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
        • GPS
          GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
        • Wifi
          WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
        • Wifi
          Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
        • GPS
          GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          USB-C
          • Xem phim
            Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264 và ProRes
          • Nghe nhạc
            Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
            • Kích thước
              Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
            • Kích thước
              6.33 x 3.05 x 0.31 inches (160.78 x 77.47 x 7.87 mm)
            • Kích thước
              159,9 x 76,7 x 8,25 mm
              • Trọng lượng
                240 g
              • Trọng lượng
                221 gram
              • Dung lượng Pin
                4400 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
              • Dung lượng Pin
                4323 mAh; 20 W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5 W; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh; Sạc không dây MagSafe lên đến 15 W
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                4422 mAh
              • Loại pin
                Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe