ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip3 5G 128GB"
Chi tiết so sánh
    • Chuẩn màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Độ phân giải
      2K+ (1440 x 3200 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
    • Loại màn hình
      Dynamic Island, Màn hình HDR
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Màn hình Super Retina XDR; OLED
    • Độ phân giải
      2556 x 1179 Pixel
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      17 Pro 3nm GPU 6 lõI
    • Chip đồ họa (GPU)
      GPU 6 lõi
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      Chính 64 MP & phụ 12 MP, 12 MP, TOF 3D
    • Camera sau
      Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Camera trước
      TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
      • Tính năng đặc biệt
        Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
      • Số khe cắm sim
        1 physical SIM + eSIM
      • Loại Sim
        2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
      • Loại Sim
        SIM kép (nano SIM và eSIM)
      • Số khe cắm sim
        2
        • Wifi
          Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          BDS, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          apt-X, A2DP, LE, v5.0
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • Wifi
          Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
        • GPS
          GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          USB-C
          • Xem phim
            H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
          • Nghe nhạc
            AMR, Lossless, Midi, APE, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • Kích thước
              Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
            • Kích thước
              Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm
            • Kích thước
              146,6 x 70,6 x 8,25 mm
              • Trọng lượng
                188 g
              • Trọng lượng
                187 gram
                • Thời gian bảo hành
                  12 tháng
                  • Dung lượng Pin
                    3300 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
                  • Dung lượng Pin
                    4500 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                  • Dung lượng Pin
                    3274 mAh
                  • Loại pin
                    Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe