ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip3 5G 128GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      Super AMOLED Plus
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
    • Độ phân giải
      2340 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.6"
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
    • Số nhân CPU
      3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno740
    • RAM
      8 GB
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
    • Camera sau
      12 MP (UW) + 50 MP (W) + 10 MP (Tele); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
    • Camera trước
      12 MP
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      512GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 453.7GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không hỗ trợ
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Hỗ trợ Samsung Dex; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
      • Số khe cắm sim
        1 physical SIM + eSIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
      • Số khe cắm sim
        2
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          BDS, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          LE, A2DP, v5.0
        • Kết nối USB
          2 đầu Type-C
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
        • Bluetooth
          5.3
          • Xem phim
            H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
          • Nghe nhạc
            AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Xem phim
            MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
          • Ghi âm
            Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
          • Kích thước
            Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
          • Kích thước
            Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
          • Kích thước
            Dài 157.8 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 7.6 mm
            • Trọng lượng
              192 g
            • Trọng lượng
              195 g
            • Dung lượng Pin
              3300 mAh
            • Loại pin
              Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
            • Dung lượng Pin
              4300 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
            • Dung lượng Pin
              4700 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
            • Loại pin
              Li-Ion