ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip3 5G 128GB"
  • Samsung Galaxy Z Flip3 5G 128GB

    Samsung Galaxy Z Flip3 5G 128GB

    24.990.000 ₫
  • Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 12/128GB

    Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 12/128GB

    30.990.000 ₫
  • iPhone 15 Pro 128GB

    iPhone 15 Pro 128GB

    23.990.000 ₫
    - Giảm thêm 1,000,000đ cho màu Titan Xanh (Đã trừ vào giá) (Không áp dụng cùng chương trình trả góp 0% qua Công ty Tài chính)
    - Giảm thêm 500,000đ cho màu Titan Trắng/ Titan Tự nhiên/ Titan Đen (Đã trừ vào giá) (Không áp dụng cùng chương trình trả góp 0% qua Công ty Tài chính)

    THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
    - Trả góp 0% trên giá 24,990,000đ qua Home Credit/FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá 24,990,000đ kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm thêm lên đến 500,000đ cho khách hàng tham gia gói cước trả sau
    - Trợ giá lên đến 1,000,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới
    - Ưu đãi 35% phí bảo hiểm TBDD MIC giá chỉ từ 899k
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Chuẩn màn hình
      2K+
    • Độ phân giải
      (1440 x 3200 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.8"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Loại màn hình
      Dynamic Island, Màn hình HDR
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Màn hình Super Retina XDR; OLED
    • Độ phân giải
      2556 x 1179 Pixel
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 2100 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      17 Pro 3nm GPU 6 lõI
    • Chip đồ họa (GPU)
      GPU 6 lõi
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quan
    • Camera trước
      40 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
    • Camera sau
      Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Camera trước
      TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
      • Tính năng đặc biệt
        Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
      • Số khe cắm sim
        1 physical SIM + eSIM
      • Loại Sim
        2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
      • Loại Sim
        SIM kép (nano SIM và eSIM)
      • Số khe cắm sim
        2
        • 4G
          Hỗ trợ 5G
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
        • GPS
          BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          v5.0, apt-X, A2DP
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Wifi
          Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
        • GPS
          GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          USB-C
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
          • Nghe nhạc
            Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
          • Ghi âm
            Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
            • Kích thước
              Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
            • Kích thước
              Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
            • Kích thước
              146,6 x 70,6 x 8,25 mm
              • Trọng lượng
                Khoảng 228 g
              • Trọng lượng
                187 gram
                • Thời gian bảo hành
                  12 Tháng
                  • Dung lượng Pin
                    3300 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                  • Dung lượng Pin
                    3274 mAh
                  • Loại pin
                    Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe