ViettelStore
So sánh "Vivo Y53S"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      64MP+2MP+2MP, f/1.79 (64MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP), Đèn Flash, Chụp Đêm (Camera trước & Camera sau), Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 64MP AI
    • Camera trước
      16MP, f/2.0 (16MP),
    • Camera sau
      108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
    • Camera trước
      16MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      MTK Helio G80
    • RAM
      8GB+3GB
    • Chipset
      Mediatek G96
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G75
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C; GPS; OTG
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Có - USB C
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        164.00*75.46*8.38mm
      • Kích thước
        164x76x8 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        LCD
      • Độ phân giải
        2408*1080 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.58 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        2400x1080
      • Kích thước màn hình
        6.67"
      • Công nghệ cảm ứng
        120hz; Glass 5
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (TYP), Sạc Siêu Tốc 33W
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Loại Sim
        2 nano SIM + 1 micro SD
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        Nano 2 sim
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Mở khóa vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay, Khuôn mặt
        • Trọng lượng
          190g
        • Trọng lượng
          202g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)