ViettelStore
So sánh "Vivo Y53S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    MTK Helio G80
  • RAM
    8GB+3GB
  • Chipset
    Mediatek G96
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 (5nm)
  • Số nhân CPU
    2 x 2.6GHz + 6 x 2.0GHz
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64MP+2MP+2MP, f/1.79 (64MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP), Đèn Flash, Chụp Đêm (Camera trước & Camera sau), Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 64MP AI
  • Camera trước
    16MP, f/2.0 (16MP),
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    Chính 48 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 8 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); AI Camera; Tự động lấy nét (AF); Zoom quang học; Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide); Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    2 nano SIM + 1 micro SD
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    Nano 2 sim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Mở khóa vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/5/8
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
  • Wifi
    2.4GHz /5GHz
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C; GPS; OTG
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    164.00*75.46*8.38mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Kích thước
    Dài 161.3 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.2 mm
  • Trọng lượng
    190g
  • Trọng lượng
    202g
  • Trọng lượng
    199 g
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    (TYP), Sạc Siêu Tốc 33W
  • Dung lượng Pin
    5000mah
  • Loại pin
    Li-ion; Super charge 67W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
  • Loại pin
    Li-Po