ViettelStore
So sánh "Vivo Y53S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MTK Helio G80
    • RAM
      8GB+3GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 900
      • Camera sau
        64MP+2MP+2MP, f/1.79 (64MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP), Đèn Flash, Chụp Đêm (Camera trước & Camera sau), Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 64MP AI
      • Camera trước
        16MP, f/2.0 (16MP),
      • Camera sau
        64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
      • Camera trước
        50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          • Loại Sim
            2 nano SIM + 1 micro SD
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Mở khóa vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C; GPS; OTG
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/2/4/5/8
              • 4G
                B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
              • 5G
                n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
              • Wifi
                2.4GHz, 5GHz
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      164.00*75.46*8.38mm
                    • Kích thước
                      159.20×74.20×7.79mm
                      • Trọng lượng
                        190g
                      • Trọng lượng
                        186g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (TYP), Sạc Siêu Tốc 33W
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh
                          • Vivo Y53S
                            Vivo Y53S
                          • Vivo V25 5G
                            Vivo V25 5G