ViettelStore
So sánh "OPPO A74"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Chipset
        Helio G99, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G57 MC2@1.0GHz
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.4
        • Camera sau
          100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
        • Camera trước
          32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                • Loại Sim
                  nano-SIM
                • Số khe cắm sim
                  Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • 2G
                    GSM: 850/900/1800/1900
                  • 3G
                    WCDMA: 850/900/2100
                  • 4G
                    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    5.0
                  • Kết nối USB
                    Cáp USB Type C
                    • 3G
                      3G: Band 1/5/8
                    • 4G
                      4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                    • Wifi
                      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                    • Bluetooth
                      Bluetooth 5.3
                    • Kết nối USB
                      Type-C
                    • Kích thước
                      160.3 x 73.8 x 7.96 mm
                      • Kích thước
                        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), Sạc 33W
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh (Typ)