ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP; F/2.4
    • Camera sau
      48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      32 MP; F/2.4
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Helio P95, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 9XM-HP8 970MHz
      • RAM
        8GB
        • 2G
          GSM: 850/900/1800/1900
        • 3G
          WCDMA: 850/900/2100
        • 4G
          LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          5.0
        • Kết nối USB
          Cáp USB Type C
        • 2G
          GSM: 850/900/1800/1900
        • 3G
          WCDMA: 850/900/2100
        • 4G
          LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.1
          • Kích thước
            160.3 x 73.8 x 7.96 mm
          • Kích thước
            160.1 x 73.2 x 7.8 mm
            • Loại màn hình
              AMOLED
            • Màu màn hình
              16 triệu màu
            • Độ phân giải
              1080 x 2400 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.43 inch, màn hình đục lỗ
            • Công nghệ cảm ứng
              Kính cường lực Schott X-UP
            • Loại màn hình
              AMOLED
            • Màu màn hình
              16 triệu màu
            • Độ phân giải
              1080 x 2400 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.43 inch, màn hình đục lỗ
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
              • Loại pin
                (Typ), Sạc 33W
              • Dung lượng Pin
                4310mAh (Typ)
              • Loại pin
                Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
                • Loại Sim
                  nano-SIM
                • Số khe cắm sim
                  Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                • Loại Sim
                  Nano-SIM
                • Số khe cắm sim
                  Dual nano-SIM
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 172g (Bao gồm pin)
                          • OPPO A74
                            OPPO A74
                          • OPPO A94
                            OPPO A94