ViettelStore
So sánh "OPPO A74"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    48 MP (chính) + 2 MP (đơn sắc) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    16 MP; F/2.4
  • Camera sau
    50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
  • Camera trước
    16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
  • Camera trước
    8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Nano
    • Loại Sim
      nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Cáp USB Type C
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth: BT5.0
    • Kết nối USB
      Type C
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
        MP4, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, OGG, FLAC, MIDI
      • Ghi âm
        Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        160.3 x 73.8 x 7.96 mm
      • Kích thước
        164.26x76.08x8.00mm
      • Kích thước
        Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        182g
      • Trọng lượng
        195g
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (Typ), Sạc 33W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (TYP)
      • Loại pin
        Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh, 25 W
      • Loại pin
        Li-po