ViettelStore
So sánh "Oppo Reno6 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Sau: Ống kính ZEISS 64MP f/1.89 + Góc siêu rộng (UW) 12MP f/2.2, 120° FOV, AF, 1.4µm (2.8µm ở chế độ video 3MP), kích thước 1/2.43’’, 16:9 cảm biến tỉ lệ điện ảnh + 2MP cảm biến chiều sâu + 2MP ống kính macro (độ sâu tối thiểu 3.6cm) | Đèn Flash kép High CRI
  • Camera trước
    Trước: ống kính ZEISS 24MP f/2.0
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Chipset
    MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 765G
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
      • GPS
      • Bluetooth
        5.2
      • Bluetooth
        802.11 a/b/g/n/ac | 2.4G & 5G| Bluetooth® 5.0 | GPS/AGPS+GLONASS+Beidou | Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G) | La bàn điện tử | Con quay hồi chuyển
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        Lightning
      • Kích thước
        156.8 x 72.1 x 7.59 mm
      • Kích thước
        171.90 x 78.56 x 8.99mm
      • Kích thước
        Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Công nghệ cảm ứng
        90Hz, Gorilla Glass 5
      • Kích thước màn hình
        6.81"FHD+ 20:9 1080*2400 pixcel / PureDisplay
      • Loại màn hình
        OLED
      • Chuẩn màn hình
        Super Retina XDR display
      • Độ phân giải
        1170 x 2532 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.1"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Ceramic Shield
      • Dung lượng Pin
        4300mAh
      • Loại pin
        (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
      • Dung lượng Pin
        4500mAh, không thể tháo rời
      • Dung lượng Pin
        2815 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM
      • Loại Sim
        2 SIM nano
      • Loại Sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
        • Trọng lượng
          Khoảng 182g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          220g
        • Trọng lượng
          164 g