ViettelStore
So sánh "Oppo Reno6 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD,
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
    • Camera sau
      2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
    • Chipset
      MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68 MC4
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon 720G 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A14 Bionic 6 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Xem phim
        WMV, 3GP, AVI, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3, Midi, FLAC, AMR, AAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Lossless, FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
      • GPS
      • Bluetooth
        5.2
      • Wifi
        Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0, LE
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        Lightning
      • Kích thước
        156.8 x 72.1 x 7.59 mm
      • Kích thước
        Dài 165 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 8.4 mm
      • Kích thước
        Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Công nghệ cảm ứng
        90Hz, Gorilla Glass 5
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.7"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực
      • Loại màn hình
        OLED
      • Chuẩn màn hình
        Super Retina XDR display
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        5.4"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Ceramic Shield
      • Dung lượng Pin
        4300mAh
      • Loại pin
        (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        2227 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Kháng nước, kháng bụi, Nhân bản ứng dụng
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
          • Trọng lượng
            Khoảng 182g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            203 g
          • Trọng lượng
            135 g