ViettelStore
So sánh "Realme C25s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 720P/60fps; Quay video 1080P/30fps; Quay video1080P/60fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia, Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps,
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
      • Chipset
        MediaTek G85
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mali-G52
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Qualcomm SDM460
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
        • Xem phim
          JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
        • Nghe nhạc
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Ghi âm
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz, 5.0HGz
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 4G
            4G - LTE
          • Wifi
            2.4GHz/5GHz
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              164.5*75.9*9.6 mm
            • Kích thước
              164.1*75.5*8.9mm
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 60Hz
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                HD+
              • Độ phân giải
                1600*720
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 90Hz
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3 2.5D
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh
                • Loại pin
                  Li-po, Sạc nhanh 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh 18W
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual-SIM
                  • Loại Sim
                    Dual-SIM (Nano SIM)
                  • Số khe cắm sim
                    02
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
                      • Trọng lượng
                        209g bao gồm pin
                      • Trọng lượng
                        188g bao gồm pin