ViettelStore
So sánh "Realme 8 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    "Độ phân giải: 1080x2400 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.5% Độ sáng màn hình tối đa: 600 nits"
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    TM 2.5D
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 5
    • Chipset
      MTK Dimensity 700 5G
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • RAM
      8GB LPDDR4X
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video chống rung UIS; Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu; Đèn Flash
      • Camera trước
        16MP + f/2.1; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm; Flash màn hình
      • Camera sau
        108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
      • Camera trước
        16MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB UFS 2.1
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual-SIM
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Hai SIM, dual 4G
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  2.4GHz, 5.0HGz
                • 5G
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.1
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                  • Nghe nhạc
                    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    3GP, AVI, WMV, MP4
                  • Nghe nhạc
                    AAC, WAV, MP3
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      162.5mm - 74.8mm - 8.5mm
                    • Kích thước
                      164 X 76.5 X 8.1mm
                      • Trọng lượng
                        185g bao gồm pin
                      • Trọng lượng
                        193g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Li-po; Sạc nhanh 18W
                            • Dung lượng Pin
                              5020mAh (typ)
                            • Loại pin
                              Sạc nhanh 33W