ViettelStore
So sánh "Realme 8 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB UFS 2.1
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video chống rung UIS; Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu; Đèn Flash
    • Camera trước
      16MP + f/2.1; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm; Flash màn hình
    • Camera sau
      48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      32 MP; F/2.4
      • Chipset
        MTK Dimensity 700 5G
      • Số nhân CPU
        CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G57
      • RAM
        8GB LPDDR4X
      • Chipset
        Helio P95, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 9XM-HP8 970MHz
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
            • 2G
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              2.4GHz, 5.0HGz
            • 5G
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
              • Kích thước
                162.5mm - 74.8mm - 8.5mm
              • Kích thước
                160.1 x 73.2 x 7.8 mm
                • Loại màn hình
                  Màn hình LCD
                • Màu màn hình
                  16.7 triệu màu
                • Độ phân giải
                  "Độ phân giải: 1080x2400 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.5% Độ sáng màn hình tối đa: 600 nits"
                • Kích thước màn hình
                  6.5"
                • Công nghệ cảm ứng
                  TM 2.5D
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Li-po; Sạc nhanh 18W
                  • Dung lượng Pin
                    4310mAh (Typ)
                  • Loại pin
                    Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual-SIM
                    • Loại Sim
                      Nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                            • Trọng lượng
                              185g bao gồm pin
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 172g (Bao gồm pin)