ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A03s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
    • Loại màn hình
      LCD (IPS)
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MediaTek MT6765
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      4GB
    • Camera sau
      13 + 2 + 2 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
    • Camera trước
      5 MP; Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
    • Camera trước
      5MP; f/2.2 (5MP)
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1TB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      1 Thẻ Nhớ Micro SD
    • Tính năng đặc biệt
      Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos; Bảo mật nâng cao: Khuôn mặt, Vân tay cạnh bên
        • Loại Sim
          nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          2 SIM Nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • 3G
        • 4G
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n; Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
        • Bluetooth
          v4.2
        • Kết nối USB
          Type C
        • 4G
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 2G
          2G GSM
        • 3G
          3G WCDMA
        • 4G
          4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
        • GPS
        • Wifi
          2.4GHz/5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
          • Nghe nhạc
            WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
          • Ghi âm
          • Kích thước
            Dài 164.3 mm - Ngang 76 mm - Dày 9.1 mm
            • Kích thước
              163.95x75.55x8.19mm
            • Trọng lượng
              196 g
              • Trọng lượng
                183g
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Loại pin
                Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Loại pin
                Sạc pin nhanh
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
              • Loại pin
                (TYP)