ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    13 + 2 + 2 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
  • Camera sau
    13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
  • Camera trước
    8MP; f/1.8
  • Camera sau
    50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
  • Camera trước
    5MP
  • Chipset
    MediaTek MT6765
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    6GB
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, OGG, FLAC, MIDI
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      Type C
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
    • 5G
      n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kích thước
      Dài 164.3 mm - Ngang 76 mm - Dày 9.1 mm
    • Kích thước
      164.41×76.32×8.41mm
    • Kích thước
      163.99 x 76.09 x 8.9 mm
    • Loại màn hình
      PLS TFT LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1600 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Mặt kính cong 3D
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      FHD+ Dot drop display
    • Độ phân giải
      2408x1080
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      90hz; 1000 nit; Glass 3
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP); Sạc nhanh 10W
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Loại pin
      Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
    • Loại Sim
      Sim Nano
    • Số khe cắm sim
      2 khe cắm
        • Thời gian bảo hành
          bảo hành 18 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos; Bảo mật nâng cao: Khuôn mặt, Vân tay cạnh bên
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khoá vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
          • Trọng lượng
            196 g
          • Trọng lượng
            192g
          • Trọng lượng
            200g
          • Samsung Galaxy A03s
            Samsung Galaxy A03s
          • Vivo Y20 2021
            Vivo Y20 2021
          • Xiaomi Redmi 10 5G 6/128GB
            Xiaomi Redmi 10 5G 6/128GB