ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A03s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.78 inches
    • Chipset
      MediaTek MT6765
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
      • Số nhân CPU
        2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        13 + 2 + 2 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
        • Camera sau
          Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
        • Camera trước
          8 MP, ƒ/2.0
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos; Bảo mật nâng cao: Khuôn mặt, Vân tay cạnh bên
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
            • Loại Sim
              nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n; Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2
              • Kết nối USB
                Type C
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                  5
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, OGG, FLAC, MIDI
                • Ghi âm
                  Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      Dài 164.3 mm - Ngang 76 mm - Dày 9.1 mm
                      • Kích thước
                        168.61 x 76.61 x 9 mm
                      • Trọng lượng
                        196 g
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W