ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A52s 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED; Infinity-O Display 120Hz
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    GG5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    Qualcomm SDM778G (6 nm); Octa Core 2.4GHz
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 642L
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 1380
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64MP (F1.8) OIS; 12 MP FF (F2.2); 5 MP FF (F2.4); 5 MP FF (F2.4); Quay phim UHD 4K (3840 x 2160) | @30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Siêu cận (Macro); Tự động lấy nét (AF); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Chụp một chạm; Chụp đêm
  • Camera trước
    32MP FF (f2.2); Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
  • Camera sau
    12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 12 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); Tự động lấy nét (AF); HDR; Làm đẹp; Zoom quang học; AI Camera; Chống rung quang học (OIS); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano Sim and eSim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Khuôn mặt, Vân tay trong màn hình; IP67, On-Screen Fingerprint, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
  • 3G
  • 4G
  • 5G
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • 2G
    GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • 3G
    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
  • 4G
    FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
  • Wifi
    802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Lightning, NPC
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, WMV
  • Nghe nhạc
    WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
  • Nghe nhạc
    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    159.9 x 75.1 x 8.4 mm
  • Kích thước
    150.9 x 75.7 x 8.3 mm
  • Kích thước
    Dài 158.2 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
  • Trọng lượng
    189 g
  • Trọng lượng
    194g
  • Trọng lượng
    202 g
  • Dung lượng Pin
    4,500 mAh
  • Loại pin
    Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc nhanh tối đa 25W
  • Dung lượng Pin
    2942 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
  • Loại pin
    Li-Po