ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Fold3 5G 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    No
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    1 TB
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
  • Camera trước
    Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      FLAC, Lossless, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
        • GPS
          GLONASS, BDS, A-GPS
        • Bluetooth
          A2DP, v5.0
        • Kết nối USB
          Lightning
        • Wifi
          Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
        • GPS
          GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          USB-C
        • Kích thước
          Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
        • Kích thước
          146.7 mm x 71.5 mm x 7.4 mm
        • Kích thước
          159,9 x 76,7 x 8,25 mm
          • Loại màn hình
            OLED
          • Chuẩn màn hình
            Super Retina XDR display
          • Độ phân giải
            2532-by-1170-pixel resolution at 460 ppi
          • Kích thước màn hình
            6.1"
          • Công nghệ cảm ứng
            Kính cường lực Ceramic Shield
          • Loại màn hình
            Dynamic Island, Màn hình HDR
          • Màu màn hình
            Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
          • Chuẩn màn hình
            Màn hình Super Retina XDR; OLED
          • Độ phân giải
            2796 x 1290 pixel
          • Kích thước màn hình
            6.7"
          • Công nghệ cảm ứng
            Ceramic Shield
          • Dung lượng Pin
            4400 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
          • Dung lượng Pin
            2815 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            4422 mAh
          • Loại pin
            Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
          • Số khe cắm sim
            2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Loại Sim
            SIM kép (nano SIM và eSIM)
          • Số khe cắm sim
            2
            • Thời gian bảo hành
              12 Tháng
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
                • Tính năng đặc biệt
                  Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
                  • Trọng lượng
                    189 grams
                  • Trọng lượng
                    221 gram