ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1440 x 3216 (QHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch, màn hình đục lỗ
    • Công nghệ cảm ứng
      120Hz, Gorilla Glass 5
    • Loại màn hình
      Infinity O
    • Chuẩn màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Độ phân giải
      2340 x 1080
    • Kích thước màn hình
      6.6"
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 660
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno730
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
    • Camera trước
      32 MP; F/2.4
    • Camera sau
      12MP (UW) + 50MP (W) + 12MP (Tele)
    • Camera trước
      10MP
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Số khe cắm sim
      1 physical SIM + eSIM
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      nano sim và esim
    • Số khe cắm sim
      2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
    • Tính năng đặc biệt
      Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Chụp đêm Nightography, Chế độ Super HDR, Chụp hình & quay phim với Portrait AI, Chống rung kỹ thuật số AI VDIS (ổn định hình ảnh cho thước phim chân dung), Zoom kĩ thuật số 30x, Zoom quang học 3x"
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
      • 5G
        n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
      • GPS
      • Bluetooth
        5.2
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        5,2
      • Kết nối USB
        Type C
          • Xem phim
            MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
          • Nghe nhạc
            MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
          • Ghi âm
            Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
          • Kích thước
            Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
          • Kích thước
            163.6 x 74 x 8.3 mm
          • Kích thước
            Dài 157.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.6 mm
            • Trọng lượng
              Khoảng 193g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              195g
            • Dung lượng Pin
              3300 mAh
            • Loại pin
              Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
            • Dung lượng Pin
              4500mAh
            • Loại pin
              (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
            • Dung lượng Pin
              4500 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion