ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Số khe cắm sim
    1 physical SIM + eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 physical SIM + eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 physical SIM + eSIM
  • Tính năng đặc biệt
    Fingerprint (side-mounted)
  • Tính năng đặc biệt
    Fingerprint (side-mounted)
  • Tính năng đặc biệt
    Fingerprint (side-mounted)
  • Kích thước
    Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
  • Kích thước
    Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
  • Kích thước
    Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
  • Dung lượng Pin
    3300 mAh
  • Loại pin
    Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
  • Dung lượng Pin
    3300 mAh
  • Loại pin
    Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
  • Dung lượng Pin
    3300 mAh
  • Loại pin
    Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W