ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Z Flip3 5G 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 453.7 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Camera sau
    Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
  • Camera trước
    10MP f2.4
  • Camera sau
    12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
  • Camera trước
    12 MP
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    12 GB
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
      • Ghi âm
        Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
          • GPS
            GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
          • Bluetooth
            5.3
          • Kích thước
            Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
          • Kích thước
            Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
          • Kích thước
            Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
              • Độ phân giải
                3088 x 1440
              • Kích thước màn hình
                6.8"; 1 - 120 Hz; 1750 nits
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
              • Dung lượng Pin
                3300 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
              • Dung lượng Pin
                3300 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Số khe cắm sim
                1 physical SIM + eSIM
              • Số khe cắm sim
                1 physical SIM + eSIM
              • Loại Sim
                2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Tính năng đặc biệt
                Fingerprint (side-mounted)
              • Tính năng đặc biệt
                Fingerprint (side-mounted)
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
                  • Trọng lượng
                    223 g