ViettelStore
So sánh "Vivo Y21"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.67" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Mediatek Helio P35
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        Snapdragon® 685
      • Số nhân CPU
        8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm Adreno™ 610
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
        • Camera sau
          Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
        • Camera trước
          13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          micro SD
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
            • Loại Sim
              nano SIMs
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIMs + 1 micro SD
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 2G
                B3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
              • Wifi
                2.4GHz / 5GHz
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                • 3G
                  WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GLONASS; GPS; GALILEO
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                  • Nghe nhạc
                    M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                  • Kích thước
                    164.26*76.08*8.00mm
                    • Kích thước
                      Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                    • Trọng lượng
                      182g
                      • Trọng lượng
                        183.5 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh (TYP);
                      • Loại pin
                        Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                        • Loại pin
                          Li-Po