ViettelStore
So sánh "Vivo Y21"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.78 inches
    • Chipset
      Mediatek Helio P35
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
      • Số nhân CPU
        2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
        • Camera sau
          Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
        • Camera trước
          8 MP, ƒ/2.0
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          micro SD
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
            • Loại Sim
              nano SIMs
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIMs + 1 micro SD
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 2G
                B3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
              • Wifi
                2.4GHz / 5GHz
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                  5
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      164.26*76.08*8.00mm
                      • Kích thước
                        168.61 x 76.61 x 9 mm
                      • Trọng lượng
                        182g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh (TYP);
                          • Loại pin
                            Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                            • Dung lượng Pin
                              6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W