ViettelStore
So sánh "Vivo Y21"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    micro SD
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 512 GB
    • Camera sau
      13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera trước
      8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera sau
      48MP+2MP cảm biến độ sâu +5MP UW+2MP macro | LED flash
    • Camera trước
      16 MP
      • Chipset
        Mediatek Helio P35
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 662 Mobile Platform
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Nghe nhạc
          3.5 mm headphone jack; FM radio receiver (headset required); Dual microphones; OZO audio; Qualcomm ® aptX™ Adaptive
          • 2G
            B3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
          • Wifi
            2.4GHz / 5GHz
          • GPS
            GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 2G
            GSM: 850, 900, 1800, 1900
          • 3G
            WCDMA: 1, 2, 5, 8
          • 4G
            LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)
          • Wifi
            802.11 b/g/n
          • GPS
            GPS/AGPS+GLONASS+Beidou+Galileo
          • Bluetooth
            4.2
          • Kết nối USB
            Type-C USB
            • Kích thước
              164.26*76.08*8.00mm
            • Kích thước
              160.97 x 75.99 x 8.7mm
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600×720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Độ phân giải
                720 x 1560
              • Kích thước màn hình
                6.39” HD+ đục lỗ
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (TYP);
                • Loại pin
                  Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Non-removable, 10 W fast-charging compatible
                  • Loại Sim
                    nano SIMs
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano SIMs + 1 micro SD
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển
                          • Trọng lượng
                            182g
                          • Trọng lượng
                            181g