ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    micro SD
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
  • Camera trước
    16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
  • Chipset
    Mediatek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G80
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      164.26*76.08*8.00mm
    • Kích thước
      163.8 x 75.6 x 8.4 mm
    • Kích thước
      164.26x76.08x8.00mm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      1600×720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      LCD, Kính cường lực Panda
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1600 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.52 inch, màn hình giọt nước
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      2408×1080 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.58 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (TYP);
    • Loại pin
      Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (Typ)
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (TYP)
    • Loại pin
      Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W
    • Loại Sim
      nano SIMs
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIMs + 1 micro SD
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
        • Trọng lượng
          182g
        • Trọng lượng
          Khoảng 190g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          182g