ViettelStore
So sánh "Vivo Y21"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    micro SD
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera trước
      8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
    • Camera sau
      13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP; F/2.0
      • Chipset
        Mediatek Helio P35
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        3GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
            • 2G
              B3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
            • Wifi
              2.4GHz / 5GHz
            • GPS
              GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
              • Kích thước
                164.26*76.08*8.00mm
              • Kích thước
                163.8 x 75.6 x 8.4 mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  1600×720 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.51 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  LCD, Kính cường lực Panda
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.52 inch, màn hình giọt nước
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (TYP);
                  • Loại pin
                    Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (Typ)
                    • Loại Sim
                      nano SIMs
                    • Số khe cắm sim
                      2 nano SIMs + 1 micro SD
                    • Loại Sim
                      Nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
                          • Trọng lượng
                            182g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 190g (Bao gồm pin)