ViettelStore
So sánh "Vivo Y21s 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu"
    • Độ phân giải
      1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda the final two1681,2.5D
    • Chipset
      Mediatek Helio G80
    • RAM
      4GB
      • Chipset
        Unisoc T616 Octa-Core
      • Số nhân CPU
        CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
      • Chip đồ họa (GPU)
        G57
      • RAM
        4GB
      • Camera sau
        50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
        • Camera sau
          Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
        • Camera trước
          8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128GB UFS 2.2
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            256GB
          • Số khe cắm sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
                • Wifi
                  2.4GHz / 5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • GPS
                  • Wifi
                    2.4GHz, 5.0GHz
                  • Bluetooth
                    5.0
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Xem phim
                      3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
                    • Nghe nhạc
                      AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
                    • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164.26x76.08x8.00mm
                      • Kích thước
                        164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
                      • Trọng lượng
                        182g
                        • Trọng lượng
                          ~189g (bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Sạc Siêu Tốc 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W