ViettelStore
So sánh "Vivo Y21s 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
    • Camera sau
      50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
    • Camera trước
      8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
    • Camera sau
      48 + 8 + 2 + 2 MP; Chống rung quang học OIS FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn flash kép; Chống rung quang học OIS; Siêu rộng 123 độ; Macro; Làm đẹp; AI Camera; Tự động lấy nét; Zoom quang học 30x; HDR; Chụp đêm; Chân dung xoá phông; Time Lapse; Slow motion; Chuyên nghiệp
    • Camera trước
      13 MP; Làm đẹp; Xoá phông
      • Chipset
        Mediatek Helio G80
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        MediaTek MT6769V
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G52
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
          • Wifi
            2.4GHz / 5GHz
          • GPS
            Hỗ trợ
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 2G
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
          • GPS
            BDS, GLONASS, GPS
          • Bluetooth
            5.2, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            Type C
            • Kích thước
              164.26x76.08x8.00mm
            • Kích thước
              Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Độ phân giải
                720 x 1600 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4"
              • Công nghệ cảm ứng
                Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc Siêu Tốc 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh 15 W
                  • Số khe cắm sim
                    Hai SIM hai sóng (DSDS)
                  • Loại Sim
                    nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Khuôn mặt; Vân tay cạnh bên; Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
                        • Trọng lượng
                          182g
                        • Trọng lượng
                          180 g