ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
    • Camera trước
      8 MP
    • Camera sau
      Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
    • Camera trước
      13.0 MP
      • Chipset
        MediaTek Helio G88
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G52
      • RAM
        3GB
        • Xem phim
          AVIMP4
        • Nghe nhạc
          FLAC, MP3, Midi, OGG
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            USB Type-C
              • Kích thước
                Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.5" - Tần số quét 90 Hz
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  Full HD +
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.53 inchs
                • Công nghệ cảm ứng
                  IPS LCD
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
                  • Dung lượng Pin
                    5020 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Thời gian bảo hành
                          18 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khoá vân tay cạnh viền
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
                              • Trọng lượng
                                199 g