ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD, Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA: B1/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Xem phim
      AVIMP4
    • Nghe nhạc
      FLAC, MP3, Midi, OGG
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
        • Kích thước
          163.8 x 75.6 x 8.4 mm
        • Kích thước
          Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
          • Trọng lượng
            Khoảng 190g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            192 g
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            (Typ)
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh; 10 W
          • Loại pin
            Li-Po