ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Camera chính AI 50MP, 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps, Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Camera trước
    Chính 5MP, Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Số nhân CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    AVIMP4
  • Nghe nhạc
    FLAC, MP3, Midi, OGG
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type C
      • Kích thước
        163.8 x 75.6 x 8.4 mm
      • Kích thước
        Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.5" - Tần số quét 90 Hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
      • Loại màn hình
        LCD, Kính cường lực Panda
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        720 x 1600 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.52 inch, màn hình giọt nước
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Màu màn hình
        16.7 triệu màu
      • Độ phân giải
        HD 720*1600
      • Kích thước màn hình
        6.74inch, 90 Hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Panda No. 2, 2.5D
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (Typ)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-po, Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khoá vân tay cạnh viền
            • Trọng lượng
              Khoảng 190g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              186 g