ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
  • Xem phim
    AVIMP4
  • Nghe nhạc
    FLAC, MP3, Midi, OGG
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • 3G
        B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1, NFC
      • Kết nối USB
        USB Type-C
        • Kích thước
          163.8 x 75.6 x 8.4 mm
        • Kích thước
          167.91*76.5*8.45mm
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Độ phân giải
          Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
        • Kích thước màn hình
          6.5" - Tần số quét 90 Hz
        • Công nghệ cảm ứng
          Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
        • Loại màn hình
          LCD, Kính cường lực Panda
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          720 x 1600 (HD+)
        • Kích thước màn hình
          6.52 inch, màn hình giọt nước
        • Chuẩn màn hình
          HD+
        • Độ phân giải
          720 x 1600 pixel
        • Kích thước màn hình
          6.75-inch; 90Hz
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (Typ)
        • Dung lượng Pin
          5010mAh (typical)
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano-SIM
        • Số khe cắm sim
          Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
        • Loại Sim
          2 SIM (Nano-SIM)
        • Số khe cắm sim
          2
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá vân tay cạnh viền
              • Trọng lượng
                Khoảng 190g (Bao gồm pin)
              • Trọng lượng
                190g