ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10 4/64GB"
  • Xiaomi Redmi 10 4/64GB

    Xiaomi Redmi 10 4/64GB

    3.190.000 ₫
  • OPPO A16

    OPPO A16

    2.750.000 ₫
  • Tecno Spark20 (8+128GB)

    Tecno Spark20 (8+128GB)

    3.190.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Tặng phiếu mua hàng 100.000đ hoặc Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K

    Khuyến mại 2: (Áp dụng cho khách hàng mua Online): Tặng phiếu mua hàng 300.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    LCD, Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      MediaTek Helio G88
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
      • Camera trước
        8 MP
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (mono) + 2 MP (marco); F/2.2 + F/2.4 + F/2.4;Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP; F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá vân tay cạnh viền
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                  • Xem phim
                    AVIMP4
                  • Nghe nhạc
                    FLAC, MP3, Midi, OGG
                        • Kích thước
                          163.8 x 75.6 x 8.4 mm
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 190g (Bao gồm pin)
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh
                              • Loại pin
                                (Typ)