ViettelStore
So sánh "Nokia C30"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình giọt nước
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.82”
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân | 1.6GHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Qualcomm® SnapdragonTM 665
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    Camera sau : 13MP AF + 2MP FF Cảm biến độ sâu HDR | Chế độ làm đẹp
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP FF
  • Camera sau
    12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Loại Sim
    sim Nano
  • Số khe cắm sim
    2 sim Nano + MicroSD
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt | Cảm biến vân tay; Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
      • 2G
        GSM: 850, 900, 1800, 1900
      • 3G
        WCDMA: 1, 5, 8
      • 4G
        LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)/ LTE CAT4
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
      • Wifi
        2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS
      • Bluetooth
        v4.3
      • Kết nối USB
        Micro USB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP; AVI; MP4
        • Nghe nhạc
          AAC; Midi; MP3; WAV
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
        • Kích thước
          177.7 x 79.1 x 9.9mm
        • Kích thước
          163.6 x 75.6 x 9.1 mm
        • Kích thước
          Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
        • Trọng lượng
          237g
        • Trọng lượng
          195g
        • Trọng lượng
          179 g
        • Dung lượng Pin
          6000 mAh
        • Loại pin
          Pin liền, nắp lưng có thể tháo rời
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W