ViettelStore
So sánh "Vivo X70 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2376*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    OLED Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7inch
  • Công nghệ cảm ứng
    kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Mediatek Dimensity 1200 - vivo 5G
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    50MP + 12MP + 12MP + 8MP; f/1.75 (50MP) + f/2.2 (12MP) + f/1.98 (12MP) + f/3.4 (8MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, 50MP, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Chế Độ Chụp Siêu Trăng, DOC, Chế Độ Chụp Trời Sao, Chụp Nhanh Chuyển Động
  • Camera trước
    32MP; f/2.45 (32MP)
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
  • Camera sau
    Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
  • Camera trước
    Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
    • Tính năng đặc biệt
      Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • 2G
      850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      B1/B2/B4/B5/B8
    • 4G
      B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B9/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
    • 5G
      "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n40/n41/n77/n78/n79* *n8 chỉ hỗ trợ mạng SA"
    • Wifi
      2.4G/5G WiFi MIMO, WiFi 5, WiFi 6, WiFi Display
    • GPS
      Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular, WLAN
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS; GLONASS; BDS; GALILEO; QZSS; iBeacon
    • Bluetooth
      v5.0; LE; A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 5G
      5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
    • Wifi
      WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Kết nối USB
      Lightning; Có cổng sạc magsafe
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      FLAC; AAC; MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Xem phim
      HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
    • Nghe nhạc
      Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      158.30mm×73.21mm×7.99mm (Đen Thiên Hà), 158.30mm×73.21mm×8.08mm (Xanh Cực Quang)
    • Kích thước
      Dài 131.5mm, Ngang 64.2mm; Dày 7.65mm
    • Kích thước
      6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
    • Trọng lượng
      183g (Đen Thiên Hà), 184g (Xanh Cực Quang)
    • Trọng lượng
      141gr
    • Trọng lượng
      202 grams
    • Dung lượng Pin
      4450mAh (TYP)
    • Loại pin
      Sạc Siêu Tốc 44W
    • Dung lượng Pin
      2438 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc không dây; Sạc không dây MagSafe; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      Lên đến 26h phát video liên tục
    • Loại pin
      Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn