ViettelStore
So sánh "iPhone 13 128GB"
  • iPhone 13 128GB

    iPhone 13 128GB

    13.190.000 ₫
    - Giảm thêm 1,100,000đ (Đã trừ vào giá) cho khách hàng mua hàng từ ngày 29-01/5/2024 (Không áp dụng kèm các chương trình trả góp qua Công ty Tài chính)

    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% trên giá 13,990,000đ qua Home Credit
    - Trả góp 0% trên giá 13,690,000đ qua FE Credit
    - Miễn phí trả góp kỳ hạn 06 tháng trên giá khuyến mại qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho EarPods và củ sạc chính hãng Apple khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Vivo X80

    Vivo X80

    19.990.000 ₫
  • iPhone SE (2022) 64GB

    iPhone SE (2022) 64GB

    11.190.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% qua công ty tài chính (Áp dụng trên giá bán lẻ)
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)
    - Trả góp 0,5% kỳ hạn 9-12 tháng qua FE Credit trên giá 11.390.000đ

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho EarPods và củ sạc chính hãng Apple khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.78'' Hỗ trợ tốc độ làm tươi lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 9000
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera sau
    50MP+12MP+12MP; f/1.75(50MP)+f/1.98(12MP)+f/2.0(12MP); Đèn Flash camera sau; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, 50MP, Chụp toàn cảnh, Live Photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, AR Stickers, DOC, Chụp ảnh nhóm, Phơi sáng kép, Video hiển thị kép
  • Camera trước
    32MP; f/2.45(32MP)
  • Camera sau
    12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
  • Camera trước
    7 MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    SIM - Nano Kép
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    1
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc; Cảm biến nhiệt độ màu; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Động cơ tuyến tính; Cảm biến vân tay dưới màn hình; Con quay hồi chuyển; Cảm biến lấy nét bằng laser, điều khiển từ xa hồng ngoại
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
      A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
    • Bluetooth
      LE, v5.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 2G
      850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      B1/B2/B5/B8
    • 4G
      B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B39/B40/B41
    • Wifi
      Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, 2.4G/5G, Wi-Fi Display, 2×2 MIMO, MU MIMO
    • 5G
      "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n38/n40/n41/n77/n78; *n8/n38 chỉ hỗ trợ SA
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular Positioning, WLAN positioning, NavIC (Chỉ hỗ trợ thị trường Ấn Độ)
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C,USB 2.0
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
    • 5G
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV MKV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      AAC; FLAC; MP3
    • Kích thước
      Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
    • Kích thước
      164.95×75.23×8.30mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Trọng lượng
      174gr
    • Trọng lượng
      206g
    • Trọng lượng
      144 g
    • Dung lượng Pin
      3240 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Loại pin
      (TYP); 80W FlashCharge
    • Dung lượng Pin
      2018 mAh
    • Loại pin
      20 W, Li-Ion