ViettelStore
So sánh "iPhone 13 Pro 1TB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2213 x 1689 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.59" & Phụ 6.23"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 865+ 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 650
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fp,s FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide);
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
  • Camera trước
    10 MP
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    1 TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
      • Loại Sim
        Nano SIM & eSIM
      • Số khe cắm sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Loại Sim
        1 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM & eSIM
      • Số khe cắm sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
      • Bluetooth
        LE, v5.0, A2DP
      • Kết nối USB
        Lightning
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • Wifi
        Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        apt-X, LE, A2DP, v5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C, NFC, OTG
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • GPS
        A-GPS; GLONASS; BDS; GALILEO; QZSS; iBeacon
      • Bluetooth
        v5.0; LE; A2DP
      • Kết nối USB
        Lightning
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        FLAC; AAC; MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • Kích thước
        Dài 146.7mm, Ngang 71.5mmm, Dày 7.65mm
      • Kích thước
        Mở: Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm; Gập: Dài 159.2 mm - Ngang 68 mm - Dày 16.8 mm
      • Kích thước
        Dài 131.5mm, Ngang 64.2mm; Dày 7.65mm
      • Trọng lượng
        204gr
      • Trọng lượng
        279 g
      • Trọng lượng
        141gr
      • Dung lượng Pin
        3095 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        2438 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc không dây; Sạc không dây MagSafe; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh