ViettelStore
So sánh "iPhone 13 Pro Max 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1284 x 2778 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    3200×1440(WQHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.78'' Hỗ trợ tốc độ làm tươi lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    3088 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.8"; 1 - 120 Hz; 1750 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Nền tảng di động Snapdragon 8 Gen 1
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    12 GB
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Ảnh Raw; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
  • Camera sau
    50MP+48MP+12MP+8MP; Rear f/1.57(50MP)+f/2.2(48MP)+f/1.85(12MP)+f/3.4(8MP); Đèn Flash camera sau; Điểm ảnh cao, Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Chuyên nghiệp, Chụp toàn cảnh, Live Photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, AR stickers, Phim vi mô, Siêu trăng, Tài liệu Ultra HD, Chế độ Astro, Chế độ Thể thao chuyên nghiệp, Chụp phơi sáng, Phơi sáng kép, Video hiển thị kép, Chân dung nhóm AI
  • Camera trước
    32MP; Front f/2.45(32MP)
  • Camera sau
    12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
  • Camera trước
    12 MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 453.7 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc; Cảm biến nhiệt độ màu; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Động cơ tuyến tính; Cảm biến vân tay dưới màn hình; Con quay hồi chuyển; Cảm biến lấy nét bằng laser, điều khiển từ xa hồng ngoại
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    SIM - Nano Kép
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
  • Bluetooth
    LE, v5.0, A2DP
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 2G
    850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/B66; B38/B39/B40/B41/B42;
  • Wifi
    Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, 2.4G/5G, Wi-Fi Display, 2×2 MIMO, MU MIMO
  • 5G
    "n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78 *n2 chỉ hỗ trợ SA"
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular Positioning, WLAN positioning
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    USB Type-C, USB 3.1
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Bluetooth
    5.3
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, ACC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
  • Kích thước
    Dài 160.8mm, Ngang 78.1mm, Dày 7.65mm
  • Kích thước
    164.57×75.30×9.10mm
  • Kích thước
    Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
  • Trọng lượng
    240gr
  • Trọng lượng
    219g
  • Trọng lượng
    223 g
  • Dung lượng Pin
    4352 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
  • Dung lượng Pin
    4700mAh
  • Loại pin
    (TYP); 80W FlashCharge, 50W Wireless FlashCharge
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
  • Loại pin
    Li-Ion