ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
    • Camera sau
      3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Ảnh Raw; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng
    • Camera trước
      12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Snapdragon 855+ 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 640 (700 Hz)
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Xem phim
          MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • GPS
            A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
          • Bluetooth
            LE, v5.0, A2DP
          • Kết nối USB
            Lightning
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, apt-X, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              Dài 160.8mm, Ngang 78.1mm, Dày 7.65mm
            • Kích thước
              Dài 167.3 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 7.2 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                1284 x 2778 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.7"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Ceramic Shield
              • Chuẩn màn hình
                Chính: Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2636 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.7"
                • Dung lượng Pin
                  4352 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                • Dung lượng Pin
                  3300 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                  • Loại Sim
                    1 eSIM & 1 Nano SIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                            • Trọng lượng
                              240gr
                            • Trọng lượng
                              183 g